Xylene Solvent (Xy)
Thông tin | Mô tả |
---|---|
Tên sản phẩm/ Name: | Xylene |
Tên khác/ Another name: | Xylol, Dimethylbenzen |
Công thức phân tử: | C6H4(CH3)2 |
Quy cách/ Packing: | 179KG/Phuy |
Xuất xứ/ Origin: | Singapore |
Xylene là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm hydrocarbon thơm, có công thức hóa học là C8H10. Xylene tồn tại dưới ba dạng đồng phân cấu trúc: ortho-xylene (o-xylene), meta-xylene (m-xylene), và para-xylene (p-xylene), được phân biệt bởi vị trí của các nhóm methyl (-CH₃) gắn vào vòng benzen. Với tính chất hóa học và vật lý đặc biệt, xylene được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
2. Các Tính Chất Vật Lý và Hóa Học
Bảng thể hiện các đồng phân của hóa chất xylen | ||||
Tổng quan các đặc điểm của dung môi xylen | ||||
Tên thông thường | Xylen | o-Xylen | m-Xylen | p-Xylen |
Danh pháp IUPAC | Đimetylbenzens | 1,2-Đimetylbenzen | 1,3-Đimetylbenzen | 1,4-Đimetylbenzen |
Tên khác | Xylol | o-Xylol; Octoxylen | m-Xylol; Metaxylen | p-Xylol; Paraxylen |
Công thức phân tử | C6H4(CH3)2 | |||
Khối lượng phân tử | 106,17 đvC | |||
Màu sắc | Chất lỏng trong suốt, không màu | |||
Số CAS | [1330-20-7] | [95-47-6] | [108-38-3] | [106-42-3] |
Thuộc tính nổi bật | ||||
Tỉ trọng ở 20°C | 0,864 kg/l | 0,876 kg/l | 0,86 kg/l | 0,857 kg/l |
Tỷ trọng hơi trong không khí (l) |
3.7 |
|||
Giới hạn tiếp xúc (ppm; giờ) | 100; 8 | |||
Khả năng hòa tan | Không hoà tan trong nước nhưng hòa tan hoà tan với cồn, ether, dầu thực vật và các dung môi không phân cực | |||
Độ bay hơi | Độ bay hơi vừa phải, hơi đông đặc ở 0°C và 1 atm | |||
Giới hạn bay hơi | Thấp hơn 1.0% vol hoặc cao hơn 6.0% vol | |||
Nhiệt độ nóng chảy | -47,4 °C (226 K) | −25 °C (248 K) | −48 °C (225 K) | 13.3 °C (286 K) |
Nhiệt độ sôi | 136.2 °C (412 K) | 144.4 °C (417 K) | 139 °C (412 K) | 138.4 °C (411 K) |
Độ nhớt | 0,812 cP ở 2000 °C | 0,62 cP ở 2000 °C | 0,34 cP ở 3000 °C | |
Mức độ nguy hiểm | ||||
MSDS | Xylen | O-Xylen | M-Xylen | P-Xylen |
Phân loại của EU | Gây hại (Xn) | |||
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín | 24 °C | 17.2 °C | 25 °C | 25 °C |
Nhiệt độ tự bốc cháy | 500°C | |||
Giới hạn nổ trong không khí (% thể tích) | Trên 0.99- Dưới 6.7 | Trên 1.1- Dưới 6.4 | Trên 1.1- Dưới 6.4 | Trên 1.1- Dưới 6.6 |
Xylene có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống, bao gồm:
Mặc dù xylene có nhiều ứng dụng hữu ích, nó cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách:
Để giảm thiểu rủi ro khi làm việc với xylene, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau:
Xylene là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp với nhiều ứng dụng đa dạng. Tuy nhiên, cần sử dụng xylene một cách cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sức khỏe và môi trường. Với việc quản lý đúng cách, xylene sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.